Trang chủPAGYO • IST
add
Panora Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
75,50 ₺ - 76,30 ₺
Phạm vi một năm
46,16 ₺ - 79,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T TRY
Số lượng trung bình
182,65 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,89 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 11,71 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 53,66 Tr | -73,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | -77,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,30 Tr | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,25 Tr | 143,87% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 44,56% |
Tổng nợ | 1,32 T | 166,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,66 Tr | -73,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,62 Tr | -1,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,81 N | 89,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,04 Tr | 226,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,21 Tr | 18,65% |
Dòng tiền tự do | 127,63 Tr | 79,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26