Trang chủPAISALO • NSE
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,58 ₹ - 41,62 ₹
Phạm vi một năm
39,11 ₹ - 99,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,79 T INR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 342,39 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 624,31 Tr | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,57 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 505,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,31 Tr | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.409