Trang chủPAISALO • NSE
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,50 ₹ - 52,90 ₹
Phạm vi một năm
35,23 ₹ - 99,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,51 T INR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,65 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 360,62 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 414,89 Tr | 8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,16 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,76 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,89 Tr | 8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.409