Trang chủPAKKA • NSE
add
Pakka Limited
Giá đóng cửa hôm trước
179,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,10 ₹ - 190,00 ₹
Phạm vi một năm
177,70 ₹ - 363,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T INR
Số lượng trung bình
131,63 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 325,24 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 88,93 Tr | -10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,86 Tr | -3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,09 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,93 Tr | -10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
508