Trang chủPAL • NASDAQ
add
Proficient Auto Logistics Inc
7,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,68 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 18:55:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 $
Mức chênh lệch một ngày
7,49 $ - 7,83 $
Phạm vi một năm
7,24 $ - 21,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,59 Tr USD
Số lượng trung bình
209,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 498,23 Tr | — |
Tổng nợ | 159,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,44 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -255,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
710