Trang chủPALASHSECU • NSE
add
Palash Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,15 ₹ - 128,00 ₹
Phạm vi một năm
107,21 ₹ - 198,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
14,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,91 Tr | 44,49% |
Chi phí hoạt động | 142,89 Tr | 30,11% |
Thu nhập ròng | -75,14 Tr | -128,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,10 | -57,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,29 Tr | -129,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,28 Tr | 2,75% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 23,07% |
Tổng nợ | 855,42 Tr | 22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,14 Tr | -128,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web