Trang chủPALASHSECU • NSE
add
Palash Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,31 ₹ - 176,65 ₹
Phạm vi một năm
101,90 ₹ - 198,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T INR
Số lượng trung bình
77,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,50 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 67,43 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -741,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | -693,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | -63,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -248,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,90 Tr | 117,23% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 32,37% |
Tổng nợ | 902,54 Tr | 104,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -741,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web