Trang chủPALI • NASDAQ
add
Palisade Bio Inc
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(5,56%)+0,040
0,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:05:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 9,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr USD
Số lượng trung bình
138,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 15,47% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | 81,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | -20,91% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | -22,57% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | 13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | 3.205,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 161,84% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 26,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8