Trang chủPALI • NASDAQ
add
Palisade Bio Inc
2,44 $
Sau giờ giao dịch:(2,87%)+0,070
2,51 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:17:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 22,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr USD
Số lượng trung bình
154,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,32 | 68,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | -47,41% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | -45,30% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | -17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,00 N | -111,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -203,67% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -23,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9