Trang chủPALM • IDX
add
Provident Investasi Bersama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 392,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 472,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 NT IDR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,29 NT | -77,39% |
Chi phí hoạt động | 26,77 T | 96,57% |
Thu nhập ròng | -2,45 NT | -80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,86 | 1,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 NT | -77,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,23 T | 41,35% |
Tổng tài sản | 7,87 NT | -10,57% |
Tổng nợ | 3,78 NT | -40,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 NT | -80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,50 T | -96,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,18 Tr | 88,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,97 T | 328,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,36 T | 155,72% |
Dòng tiền tự do | -1,49 NT | -153,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8