Trang chủPALM • LON
add
Panther Metals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
72,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
65,20 GBX - 75,00 GBX
Phạm vi một năm
36,00 GBX - 130,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
88,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,73 N | 114,76% |
Thu nhập ròng | -622,26 N | -138,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,81 N | -72,02% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | -28,77% |
Tổng nợ | 924,13 N | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,26 N | -138,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,74 N | 159,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,45 N | -352,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -82,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,71 N | -626,65% |
Dòng tiền tự do | -424,96 N | -231,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web