Trang chủPALT • NASDAQ
add
Paltalk Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 Tr USD
Số lượng trung bình
63,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | -23,36% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 30,80% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -731,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,15 | -984,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -1.087,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -706,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | -11,79% |
Tổng tài sản | 21,68 Tr | -10,04% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -731,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -779,69 N | -4.955,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -739,92 N | -4.707,79% |
Dòng tiền tự do | -306,00 N | -3.541,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1998
Trang web
Nhân viên
17