Trang chủPAMEL • IST
add
Pamel Yenilenebilir Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
92,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
91,90 ₺ - 93,05 ₺
Phạm vi một năm
87,70 ₺ - 172,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TRY
Số lượng trung bình
98,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,09 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 17,96 Tr | 163,50% |
Thu nhập ròng | -42,63 Tr | -192,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,45 | -197,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,13 Tr | -126,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -98,33% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 48,78% |
Tổng nợ | 274,72 Tr | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,63 Tr | -192,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,10 Tr | 2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | -1,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,30 Tr | -52,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,96 Tr | -136,63% |
Dòng tiền tự do | -41,26 Tr | 68,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17