Trang chủPAMG • IDX
add
Bima Sakti Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 98,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
162,50 T IDR
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
69,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 304,86 Tr | 155,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 150,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 308,27% |
Tổng tài sản | 584,34 T | 0,23% |
Tổng nợ | 160,46 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,86 Tr | 155,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 243,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,82 Tr | -129,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,96 Tr | 20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,58 Tr | 575,33% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 114,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72