Trang chủPAMG • IDX
add
Bima Sakti Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 98,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
209,38 T IDR
Số lượng trung bình
17,81 Tr
Tỷ số P/E
46,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 97,26% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 129,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,29 | 122,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -84,12% |
Tổng tài sản | 587,96 T | 0,91% |
Tổng nợ | 159,19 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 129,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 T | -367,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | -76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 647,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -125,00% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | -49,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
71