Trang chủPAMT • NASDAQ
add
PAMT Corp
13,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,83 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,09 $
Mức chênh lệch một ngày
13,76 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 23,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,36 Tr USD
Số lượng trung bình
33,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,34 Tr | -14,92% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -2.997,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -3.593,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -3.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | -31,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,66 Tr | -18,37% |
Tổng tài sản | 712,64 Tr | -4,53% |
Tổng nợ | 443,05 Tr | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -2.997,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.295