Trang chủPAMT • NASDAQ
add
PAMT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,74 $
Mức chênh lệch một ngày
15,56 $ - 16,51 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,41 Tr USD
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,58 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -60,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -56,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 Tr | -17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,28 Tr | -35,71% |
Tổng tài sản | 756,74 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 447,83 Tr | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -60,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,52 Tr | -41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,83 Tr | -499,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | 96,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,91 Tr | -654,53% |
Dòng tiền tự do | -34,88 Tr | -246,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.521