Trang chủPAN • FRA
add
Paypoint plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 €
Mức chênh lệch một ngày
9,50 € - 9,50 €
Phạm vi một năm
5,15 € - 10,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
582,28 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,09 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 35,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 26,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,35 Tr | 22,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 Tr | 0,50% |
Tổng tài sản | 587,68 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 483,46 Tr | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 35,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,20 Tr | 29,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 Tr | -254,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 37,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,52 Tr | 10,14% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 18,91% |
Giới thiệu
PayPoint plc is a British business offering a system for paying bills in United Kingdom, Ireland and Romania. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
968