Trang chủPANACHE • NSE
add
Panache Digilife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
215,66 ₹ - 215,66 ₹
Phạm vi một năm
64,35 ₹ - 224,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T INR
Số lượng trung bình
6,01 N
Tỷ số P/E
153,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,59 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 670,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 576,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | 143,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,19 Tr | 985,80% |
Tổng tài sản | 840,51 Tr | -12,32% |
Tổng nợ | 219,33 Tr | -63,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 670,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
33