Trang chủPANAMAPET • NSE
add
Panama Petrochem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
351,60 ₹ - 357,00 ₹
Phạm vi một năm
305,00 ₹ - 452,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,40 T INR
Số lượng trung bình
58,69 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 670,30 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | 442,70 Tr | -27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,82 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 37,24% |
Tổng tài sản | 15,24 T | 8,13% |
Tổng nợ | 2,69 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,70 Tr | -27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
164