Trang chủPANAMY • KLSE
add
Panasonic Manufacturing Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
18,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,22 RM - 18,30 RM
Phạm vi một năm
17,62 RM - 21,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T MYR
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,96 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | -1,23 Tr | 80,83% |
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,22 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,10 Tr | 4,61% |
Tổng tài sản | 941,12 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 109,86 Tr | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | -129,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,74 Tr | 90,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -114,73% |
Dòng tiền tự do | -10,58 Tr | -184,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.535