Trang chủPANAMY • KLSE
add
Panasonic Manufacturing Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
11,90 RM - 12,20 RM
Phạm vi một năm
11,30 RM - 20,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
731,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,58 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | -1,52 Tr | -101,78% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | -50,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,08 Tr | -10,55% |
Tổng tài sản | 893,09 Tr | -5,43% |
Tổng nợ | 116,11 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | -50,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,79 Tr | -62,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,63 Tr | -615,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,22 Tr | -1,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | -125,88% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | -114,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.535