Trang chủPANDA • KLSE
add
Panda Eco System Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
41,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 42,16% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 Tr | 221,51% |
Tổng tài sản | 43,43 Tr | 150,94% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | 131,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 488,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | 92,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 741,99% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 52,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
100