Trang chủPANDA • KLSE
add
Panda Eco System Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
198,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
351,03 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | -41,02% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 1.135,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,36 | 1.039,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | 2.736,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 Tr | 14,36% |
Tổng tài sản | 45,20 Tr | 17,19% |
Tổng nợ | 8,00 Tr | 31,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 1.135,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 Tr | 35,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -783,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | -120,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | -118,36% |
Dòng tiền tự do | 769,88 N | -67,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
100