Trang chủPANG • BME
add
Pangaea Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 €
Phạm vi một năm
1,68 € - 2,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
704,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 95,74% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 106,93% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -109,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,70 | -6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -849,92 N | 8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -67,22% |
Tổng tài sản | 28,83 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 10,03 Tr | 89,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -109,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,68 N | 41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,63 N | -96,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,87 N | 137,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 59,22% |
Dòng tiền tự do | -270,16 N | 19,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
149