Trang chủPANI • IDX
add
Pantai Indah Kapuk Dua Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11.475,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11.400,00 Rp - 11.775,00 Rp
Phạm vi một năm
4.640,00 Rp - 19.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
194,16 NT IDR
Số lượng trung bình
11,72 Tr
Tỷ số P/E
296,51
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,92 T | 73,07% |
Chi phí hoạt động | 67,59 T | -36,50% |
Thu nhập ròng | 137,31 T | 786,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | 411,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,50 T | 242,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 NT | 298,63% |
Tổng tài sản | 45,38 NT | 34,62% |
Tổng nợ | 18,79 NT | 28,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,31 T | 786,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,14 T | 122,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,85 T | -42,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,67 T | -112,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,32 T | 764,17% |
Dòng tiền tự do | 1,82 NT | 129,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
274