Trang chủPANL • NASDAQ
add
Pangaea Logistics Solutions Ltd
4,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,22 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 8,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,95 Tr USD
Số lượng trung bình
296,51 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
9,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,17 Tr | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 642,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 566,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,81 Tr | -12,35% |
Tổng tài sản | 936,46 Tr | 32,80% |
Tổng nợ | 461,79 Tr | 37,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 642,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,28 Tr | -19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 Tr | -214,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 Tr | 28,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 Tr | -154,06% |
Dòng tiền tự do | 612,68 N | -97,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
170