Trang chủPANL • NASDAQ
add
Pangaea Logistics Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,74 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,28 Tr USD
Số lượng trung bình
181,67 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,12 Tr | 12,90% |
Chi phí hoạt động | 13,76 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -72,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -75,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -20,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,72 Tr | -18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,12 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 749,17 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 370,35 Tr | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -72,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,45 Tr | 74,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,21 Tr | -3.501,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,93 Tr | 393,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,17 Tr | 395,45% |
Dòng tiền tự do | -18,40 Tr | -506,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
151