Trang chủPANR • IDX
add
Panorama Sentrawisata Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
515,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
364,00 Rp - 690,98 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
721,50 T IDR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,21 T | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 45,33 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | 6,31 T | -60,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 T | -57,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,86 T | 63,22% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | 11,83% |
Tổng nợ | 991,05 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 T | -60,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,19 T | 1.001,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,98 T | -4.649,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,12 T | 132,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,19 T | 180,38% |
Dòng tiền tự do | -73,03 T | -782,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
746