Trang chủPANR • IDX
add
Panorama Sentrawisata Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
930,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
380,00 Rp - 975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,02 T | 31,85% |
Chi phí hoạt động | 49,41 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 14,47 T | 129,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 73,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,05 T | 43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,69 T | 96,26% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | 7,42% |
Tổng nợ | 730,44 T | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,47 T | 129,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,46 T | 1.833,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 T | 77,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,18 T | -914,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,68 T | 66,07% |
Dòng tiền tự do | 435,17 T | 695,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
750