Trang chủPANSAR • KLSE
add
Pansar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
311,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
293,29 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,39 Tr | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 Tr | 1,92% |
Tổng tài sản | 769,75 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 437,66 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,57 Tr | 28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -160,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 Tr | -116,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,70 Tr | -333,21% |
Dòng tiền tự do | -18,15 Tr | 32,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
525