Trang chủPANSAR • KLSE
add
Pansar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
293,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,80 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,88 Tr | 20,78% |
Chi phí hoạt động | 18,96 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,83 Tr | 26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,48 Tr | 25,92% |
Tổng tài sản | 787,36 Tr | 10,42% |
Tổng nợ | 444,39 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 Tr | -84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,00 N | 88,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | 78,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | -89,29% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | -91,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
525