Trang chủPANTECH • KLSE
add
Pantech Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,96 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
820,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
874,26 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,14 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | -2,14 Tr | -59,41% |
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | -27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,17 Tr | -17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,69 Tr | 9,86% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 3,07% |
Tổng nợ | 374,10 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | -27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,43 Tr | 40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,05 Tr | -798,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,41 Tr | -149,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,13 Tr | -71,76% |
Dòng tiền tự do | 66,05 Tr | 8,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.184