Trang chủPANXF • OTCMKTS
add
PTX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,98 N | 140,26% |
Thu nhập ròng | -417,42 N | -110,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,66 N | -66,13% |
Tổng tài sản | 8,80 Tr | 57,09% |
Tổng nợ | 947,34 N | 31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,42 N | -110,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,18 N | -178,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,82 N | 33,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,00 N | 50,03% |
Dòng tiền tự do | -185,52 N | 40,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web