Trang chủPAOS • KLSE
add
Paos Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,27 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 35,97% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -95,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,00 N | -327,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 Tr | 0,68% |
Tổng tài sản | 120,06 Tr | -28,96% |
Tổng nợ | 33,95 Tr | -58,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,00 N | -94,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 74,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 31,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,00 N | -95,68% |
Dòng tiền tự do | 803,38 N | -88,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
146