Trang chủPAPIL • IST
add
Papilon Svnm-Gvnlk Sstmlr Blsm Mhndslk H
Giá đóng cửa hôm trước
59,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ₺ - 64,40 ₺
Phạm vi một năm
35,86 ₺ - 168,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TRY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | -38,22% |
Thu nhập ròng | -41,15 Tr | -343,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -944,15 | -391,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,86 Tr | 9,26% |
Tổng tài sản | 449,21 Tr | 48,69% |
Tổng nợ | 53,01 Tr | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,15 Tr | -343,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 Tr | 433,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,69 Tr | -3,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -360,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,36 Tr | 21,98% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 109,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
51