Trang chủPAPIL • IST
add
Papilon Svnm-Gvnlk Sstmlr Blsm Mhndslk H
Giá đóng cửa hôm trước
30,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,86 ₺ - 33,96 ₺
Phạm vi một năm
9,73 ₺ - 45,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T TRY
Số lượng trung bình
21,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,44 Tr | -44,78% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | -159,41 Tr | -522,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -507,06 | -864,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,33 Tr | -0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,99 Tr | -25,52% |
Tổng tài sản | 488,20 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 30,22 Tr | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,41 Tr | -522,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,10 Tr | 190,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | 91,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 163,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,59 Tr | 531,79% |
Dòng tiền tự do | 41,12 Tr | 95,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42