Trang chủPAR • ASX
add
Paradigm Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -45,24% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 51,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 Tr | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 Tr | -68,31% |
Tổng tài sản | 27,39 Tr | -59,16% |
Tổng nợ | 3,58 Tr | -73,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 51,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 Tr | 45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,10 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,77 N | -153,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | 42,99% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | 47,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web