Trang chủPAR • ASX
add
Paradigm Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
927,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -87,35% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 88,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,47 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 87,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | 35,36 Tr | -21,50% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -88,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 88,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 83,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,10 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,56 Tr | -46,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 130,54% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | 87,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web