Trang chủPAR • EPA
add
Paris Realty Fund SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 €
Mức chênh lệch một ngày
40,40 € - 40,40 €
Phạm vi một năm
38,10 € - 53,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
194,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -26,01% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,12 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | -32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -2,83% |
Tổng tài sản | 208,13 Tr | -6,18% |
Tổng nợ | 93,86 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 296,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 18,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | -113,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,50 N | 67,33% |
Dòng tiền tự do | 184,31 N | -66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
86