Trang chủPAR • ETR
add
Parker Hannifin
Giá đóng cửa hôm trước
672,80 €
Mức chênh lệch một ngày
671,20 € - 683,00 €
Phạm vi một năm
389,60 € - 683,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,99 T USD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 826,58 Tr | -2,09% |
Thu nhập ròng | 698,42 Tr | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,20 | 4,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,07 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 29,60 T | 0,03% |
Tổng nợ | 16,70 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,42 Tr | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,98 Tr | 14,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,61 Tr | -54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -710,96 Tr | -15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,96 Tr | -94,09% |
Dòng tiền tự do | 435,25 Tr | -48,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.120