Trang chủPARACABLES • NSE
add
Paramount Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,50 ₹ - 67,50 ₹
Phạm vi một năm
60,50 ₹ - 116,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 T INR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 40,98% |
Chi phí hoạt động | 667,40 Tr | 48,71% |
Thu nhập ròng | 203,31 Tr | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -26,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,97 Tr | 46,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,85 Tr | -33,58% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 21,16% |
Tổng nợ | 1,55 T | -45,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,31 Tr | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
308