Trang chủPARACABLES • NSE
add
Paramount Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,81 ₹ - 60,23 ₹
Phạm vi một năm
44,10 ₹ - 100,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T INR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 56,79% |
Chi phí hoạt động | 881,19 Tr | 60,44% |
Thu nhập ròng | 187,38 Tr | -36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -59,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,41 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,43 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 9,81% |
Tổng nợ | 1,91 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,38 Tr | -36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
308