Trang chủPARADEEP • NSE
add
Paradeep Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,15 ₹ - 96,50 ₹
Phạm vi một năm
58,65 ₹ - 98,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,49 T INR
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 T | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 0,19% |
Thu nhập ròng | 53,80 Tr | 104,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 105,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 797,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 7,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,80 Tr | 104,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.398