Trang chủPARAGON • KLSE
add
Paragon Union Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,37 RM - 2,45 RM
Phạm vi một năm
1,80 RM - 3,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
247,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,95 Tr | 50,49% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 123,31% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -5.892,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,05 | -3.881,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -65,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 1.096,97% |
Tổng tài sản | 197,45 Tr | 81,87% |
Tổng nợ | 55,48 Tr | 70,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -5.892,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
467