Trang chủPARAMON • KLSE
add
Paramount Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,05 RM - 1,06 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
653,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
153,55 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,09 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 55,76 Tr | 86,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | 70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,72 Tr | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,09 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 3,24% |
Tổng nợ | 1,59 T | 18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,76 Tr | 86,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,19 Tr | -46,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,96 Tr | -24,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 Tr | 109,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,99 Tr | -34,90% |
Dòng tiền tự do | 41,15 Tr | -72,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
500