Trang chủPARAS • NSE
add
Paras Defence and Space Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.056,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ₹ - 1.061,95 ₹
Phạm vi một năm
610,00 ₹ - 1.592,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,71 T INR
Số lượng trung bình
71,07 N
Tỷ số P/E
100,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,70 Tr | 72,95% |
Chi phí hoạt động | 241,10 Tr | 22,70% |
Thu nhập ròng | 148,50 Tr | 147,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | 42,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,10 Tr | 119,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,10 Tr | -71,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,50 Tr | 147,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
418