Trang chủPARKWD • KLSE
add
Parkwood Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,63 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | -73,69 N | 81,11% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -522,22 | -40,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | -81,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | -38,82% |
Tổng tài sản | 205,51 Tr | 11,23% |
Tổng nợ | 65,20 Tr | 71,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,49 Tr | -160,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,40 Tr | -6.057,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,30 Tr | 5.226,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,58 Tr | -303,25% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | -207,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
260