Trang chủPARKWD • KLSE
add
Parkwood Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
116,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | -57,73% |
Chi phí hoạt động | -186,56 N | 54,81% |
Thu nhập ròng | 182,42 N | -85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -65,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,02 N | -71,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,69 Tr | 13,01% |
Tổng tài sản | 178,49 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 31,57 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,42 N | -85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,83 N | -4.144,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | -12,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,02 N | -101,75% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | -30,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
260