Trang chủPARNF • OTCMKTS
add
Parnell Pharmaceuticals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr USD
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,17 Tr | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 15,09 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | 91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | 40,11 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 74,90 Tr | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 Tr | 214,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -24,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,11 N | -99,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,97 N | 194,35% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 81,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78