Trang chủPARSN • IST
add
Parsan Makina Parcalari Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,30 ₺ - 82,70 ₺
Phạm vi một năm
72,10 ₺ - 124,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TRY
Số lượng trung bình
297,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -9,91% |
Chi phí hoạt động | 164,60 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -427,54 Tr | -820,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,13 | -899,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,49 Tr | -83,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,38 Tr | 87,77% |
Tổng tài sản | 18,25 T | 28,26% |
Tổng nợ | 6,96 T | 30,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,54 Tr | -820,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,18 Tr | 620,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,50 Tr | 197,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,43 Tr | -227,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,96 Tr | 225,74% |
Dòng tiền tự do | -21,91 Tr | 87,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.204