Trang chủPARSN • IST
add
Parsan Makina Parcalari Sanayii A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
81,40 ₺ - 84,25 ₺
Phạm vi một năm
79,00 ₺ - 139,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T TRY
Số lượng trung bình
246,71 N
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 16,82% |
Chi phí hoạt động | 154,76 Tr | 23,33% |
Thu nhập ròng | -51,78 Tr | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,74 Tr | -74,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,81 Tr | -8,02% |
Tổng tài sản | 14,24 T | 46,27% |
Tổng nợ | 5,13 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,78 Tr | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,31 Tr | -126,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,55 Tr | 201,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,65 Tr | -307,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,58 Tr | -61,33% |
Dòng tiền tự do | -23,64 Tr | -500,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.294