Trang chủPARSN • IST
add
Parsan Makina Parcalari Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
85,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
82,50 ₺ - 85,90 ₺
Phạm vi một năm
72,10 ₺ - 139,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T TRY
Số lượng trung bình
440,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 188,08 Tr | 837,74% |
Thu nhập ròng | -246,94 Tr | -215,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,68 | -216,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,56 Tr | -118,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,42 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 16,21 T | 24,39% |
Tổng nợ | 5,79 T | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,94 Tr | -215,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,55 Tr | -63,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,91 Tr | 32,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | 98,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,06 Tr | 96,50% |
Dòng tiền tự do | 195,73 Tr | 40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.156