Trang chủPART • IDX
add
Pt Cipta Perdana Lancar Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 182,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
258,40 T IDR
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,31 T | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 10,73 T | 149,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | 95,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 T | 76,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,18 T | 7.920,90% |
Tổng tài sản | 300,99 T | 35,96% |
Tổng nợ | 144,65 T | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,73 T | 149,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 T | 9.386,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,76 Tr | 66,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,76 T | -1.612,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 914,46 N | 100,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
239