Trang chủPAS • WSE
add
Passus SA
Giá đóng cửa hôm trước
55,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
52,00 zł - 60,00 zł
Phạm vi một năm
22,00 zł - 60,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
101,52 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 Tr | 33,64% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | -555,00 N | 78,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | 83,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,00 N | 60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | 25,80% |
Tổng tài sản | 40,15 Tr | -12,95% |
Tổng nợ | 20,00 Tr | -24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,00 N | 78,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 75,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | 110,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 N | -108,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 68,07% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 57,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
79