Trang chủPAS • WSE
add
Passus SA
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
45,00 zł - 48,80 zł
Phạm vi một năm
22,00 zł - 48,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,35 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | 15,67 Tr | 222,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,40 | 176,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 Tr | 16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,44 Tr | -2,15% |
Tổng tài sản | 67,48 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 37,56 Tr | -22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,53 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,67 Tr | 222,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,47 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | 369,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,75 Tr | -217,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,31 Tr | 67,29% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | -58,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
38