Trang chủPASDEC • KLSE
add
Pasdec Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
61,81 N
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | -49,66% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -21,44% |
Thu nhập ròng | 9,00 N | -99,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -98,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,00 N | 151,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | -36,28% |
Tổng tài sản | 374,36 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 13,63 Tr | -51,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 N | -99,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,23 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
267