Trang chủPASS3 • BVMF
add
Compass Gas e Energia Ord Shs
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 80,32 Tr | -82,05% |
Thu nhập ròng | 706,61 Tr | -46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | -54,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 115,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 34,25 T | 18,77% |
Tổng nợ | 27,52 T | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,61 Tr | -46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 272,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,78 Tr | 109,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -989,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,67 Tr | 51,39% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 514,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.225