Trang chủPASUKGB • KLSE
add
Pasukhas Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
237,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 Tr | -23,35% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,52 | -69,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,24 Tr | -109,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 189,05 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 53,79 Tr | 30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,23 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118