Trang chủPASUPTAC • NSE
add
Pasupati Acrylon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,18 ₹ - 46,10 ₹
Phạm vi một năm
33,50 ₹ - 70,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T INR
Số lượng trung bình
64,37 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 27,30 Tr | 128,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 127,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | 146,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,50 Tr | 37,69% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 44,87% |
Tổng nợ | 1,70 T | 266,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,30 Tr | 128,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
433