Trang chủPASUPTAC • NSE
add
Pasupati Acrylon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,11 ₹ - 44,46 ₹
Phạm vi một năm
38,55 ₹ - 70,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T INR
Số lượng trung bình
73,23 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 39,57% |
Chi phí hoạt động | 467,20 Tr | 64,56% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -84,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -88,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | -67,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -3,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -84,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
433