Trang chủPAT • ASX
add
Patriot Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
353,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -30,06% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -54,06% |
Tổng tài sản | 4,50 Tr | -31,77% |
Tổng nợ | 168,59 N | -35,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -874,54 N | 40,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,08 N | 110,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 49.089,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,03 N | 119,19% |
Dòng tiền tự do | -154,96 N | 84,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web