Trang chủPAT • ASX
add
Patriot Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
300,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 972,96 N | -46,97% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 45,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -965,67 N | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,74 N | -41,46% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -22,56% |
Tổng nợ | 106,66 N | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 45,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,61 N | 58,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 | 100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,25 N | 60,05% |
Dòng tiền tự do | -269,36 N | 68,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web