Trang chủPAT • EPA
add
Patrimoine et Commerce SCA
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 €
Mức chênh lệch một ngày
20,30 € - 20,40 €
Phạm vi một năm
18,10 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
324,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
480,00
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 43,41% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,19 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 Tr | -46,52% |
Tổng tài sản | 913,58 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 470,02 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,94 Tr | -6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | -13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 66,89% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 192,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6