Trang chủPATANJALI • NSE
add
Patanjali Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.918,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.899,50 ₹ - 1.931,00 ₹
Phạm vi một năm
1.169,95 ₹ - 2.011,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
688,68 T INR
Số lượng trung bình
883,78 N
Tỷ số P/E
59,93
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,03 T | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 9,71 T | 34,70% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 71,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 T | 64,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,35 T | 28,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 71,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Patanjali Foods, formerly known as Ruchi Soya Industries Ltd, is an Indian multinational fast-moving consumer goods company specialized in the food industry, part of the Patanjali Ayurved. It is headquartered in Indore, India.
Patanjali Foods is a listed company on Bombay Stock Exchange and National Stock Exchange with ticker symbol "PATANJALI". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.562