Trang chủPATELENG • NSE
add
Patel Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,61 ₹ - 52,40 ₹
Phạm vi một năm
46,25 ₹ - 77,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,80 T INR
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,74 T | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 17,85% |
Thu nhập ròng | 734,48 Tr | 95,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 69,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 93,48% |
Tổng tài sản | 93,67 T | 7,94% |
Tổng nợ | 57,28 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,48 Tr | 95,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.580