Trang chủPATELENG • NSE
add
Patel Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,73 ₹ - 38,54 ₹
Phạm vi một năm
35,68 ₹ - 62,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,59 T INR
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -18,20% |
Thu nhập ròng | 809,44 Tr | 47,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 52,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,44 Tr | 47,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.580