Trang chủPATELENG • NSE
add
Patel Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,81 ₹ - 56,35 ₹
Phạm vi một năm
42,05 ₹ - 77,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,47 T INR
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 38,70% |
Thu nhập ròng | 547,22 Tr | 26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 59,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,22 Tr | 26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.580