Trang chủPATI4 • BVMF
add
Panatlantica SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
34,70 R$
Phạm vi một năm
21,51 R$ - 40,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
927,10 Tr BRL
Số lượng trung bình
97,00
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
20,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,38 Tr | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 32,88 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,40 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,78 Tr | 16,54% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 1,08% |
Tổng nợ | 826,66 Tr | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | 105,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 Tr | -51,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,59 Tr | -152,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,51 Tr | 42,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web