Trang chủPATI4 • BVMF
add
Panatlantica SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
32,02 R$
Phạm vi một năm
27,01 R$ - 45,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
650,37 Tr BRL
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
20,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,25 Tr | 27,91% |
Chi phí hoạt động | 25,23 Tr | -16,76% |
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 56.589,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 34.450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,03 Tr | 282,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,58 Tr | -1,95% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 4,24% |
Tổng nợ | 871,64 Tr | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 56.589,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,80 Tr | 72,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 32,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,38 Tr | 230,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,67 Tr | 684,46% |
Dòng tiền tự do | 37,73 Tr | 489,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web