Trang chủPAVM • NASDAQ
add
PAVmed Inc
0,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,0034
0,47 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr USD
Số lượng trung bình
208,63 N
Tỷ số P/E
0,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | -99,39% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -63,99% |
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,68 N | -17.865,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 64,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 Tr | -84,02% |
Tổng tài sản | 43,89 Tr | 11,37% |
Tổng nợ | 12,47 Tr | -78,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | -78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 3.624,32% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | 63,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
39