Trang chủPAX • NASDAQ
add
Patria Investments Ltd
10,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,68 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:40:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,77 $
Phạm vi một năm
9,44 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
559,40 N
Tỷ số P/E
25,36
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,30 Tr | 40,78% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | 156,28% |
Thu nhập ròng | 56,80 Tr | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,11 | -14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 23,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,96 Tr | 40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,40 Tr | 178,28% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 20,11% |
Tổng nợ | 723,60 Tr | 47,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,80 Tr | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
430